Lốp xe quá căng hoặc thiếu hơi không chỉ ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp mà còn gây mất an toàn khi tham gia giao thông. Cùng tìm hiểu tiêu chuẩn và cách đo áp suất lốp như thế nào để đảm bảo khả năng vận hành của xe và an toàn cho người sử dụng.

Áp suất lốp ô tô là gì?

Áp suất lốp xe ô tô là một tiêu chuẩn dùng để đo áp suất không khí nén ở bên trong lốp xe. Khi áp suất lốp không đạt chuẩn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ lốp, hiệu suất vận hành, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, sự an toàn.

Áp suất lốp ô tô là gì

Áp suất lốp xe ô tô là áp suất khí nén bên trong lốp (Nguồn: Sưu tầm)

Đơn vị đo áp suất và cách đọc thông số áp suất lốp

Thông tin về áp suất lốp ô tô thường xuất hiện trên bảng chỉ dẫn dán ở cửa xe hoặc trong hướng dẫn sử dụng xe. Các đơn vị đo áp suất lốp xe ô tô phổ biến hiện nay là Kg/cm2, PSI (Pound per square inch), Kpa hay Bar. Trong đó: 

  • 1 Kg/cm2 = 14,2233 PSI 
  • 1 PSI = 6,89476 Kpa 
  • 1 Kpa = 0,01 Bar

Thông số áp suất lốp ô tô

Đơn vị đo áp suất lốp ô tô phổ biến là Kg/cm2, PSI, KPa, Bar (Nguồn: Sưu tầm)

Mỗi dòng xe sẽ có các thông số áp suất lốp chuyên biệt để phù hợp với khả năng vận hành. Bạn có thể tham khảo cách đọc thông số lốp ô tô dưới đây:

- Ký hiệu loại lốp: Thông số về kích thước lốp bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ký tự, chẳng hạn như P hoặc LT. Các ký tự này cho bạn biết chiếc lốp dành cho loại xe hoặc điều kiện sử dụng nào,...

- Chiều rộng lốp: Đây là khoảng cách từ hông bên này đến hông bên kia của lốp và được đo bằng đơn vị milimet. Thông số này nằm sau ký hiệu loại lốp. Ví dụ: P 235/45R17 93V tức là lốp xe có chiều rộng 235mm.

- Cấu trúc của lốp: Hiện nay lốp xe có cấu trúc bố dạng tỏa tròn (ký hiệu chữ R), cấu trúc bố chéo (ký hiệu chữ D) và cấu trúc bố tương tự bố chéo nhưng có thêm lớp đai gia cố phía bên dưới gai lốp (ký hiệu B).

- Chỉ số tốc độ giới hạn: Chỉ số này có các ký tự từ M - Z tương ứng với tốc độ tối đa lần lượt 130 - 240+ km/h. Ví dụ lốp xe ghi thông số P235/45R17 93V thì chữ V là tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động được 240km/h.

Chỉ số tốc độ giới hạn - cách đọc thông số áp suất lốp

Bảng tra cứu chỉ số tốc độ giới hạn

- Chỉ số tải trọng giới hạn: Chỉ số giới hạn tải trọng của lốp xe sẽ trong khoảng 71 - 110 tương ứng với tải trọng tối đa từ 345kg - 1060 kg. Ví dụ một chiếc lốp có ký hiệu là P225/45R17 93V thì chỉ số tải trọng giới hạn là 93, tương ứng với 650kg.

Chỉ số tải trọng giới hạn - cách đọc thông số áp suất lốp

Bảng chỉ số tải trọng tối đa

Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ?

Áp suất lốp xe ô tô được khuyến nghị nằm trong khoảng từ 30 - 35 Psi. Các kỹ thuật viên chuyên nghiệp của Dịch vụ bảo dưỡng Toyota khuyến cáo khách hàng cần kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ ít nhất một tháng/lần để đảm bảo áp suất lốp ô tô luôn đạt tiêu chuẩn. 

Cách đo/kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn

Để tiến hành kiểm tra áp suất lốp xe ô tô, bạn hãy chuẩn bị một số dụng cụ gồm đồng hồ đo áp suất lốp xe ô tô (dạng bút, kim quay số hay đồng hồ kỹ thuật số), máy bơm khí, bút và giấy. Sau khi chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, bạn hãy đo áp suất lốp theo 5 bước dưới đây:

  • Bước 1: Thời điểm đo áp suất lốp chính xác nhất là lúc bánh xe đã nguội, ít nhất là 3h sau khi lái. 
  • Bước 2: Kiểm tra chỉ số Psi theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bạn có thể xem thông tin ở vị trí gần ghế lái hoặc trong hướng dẫn sử dụng để biết Psi lốp nguội bánh trước và sau là bao nhiêu.
  • Bước 3: Hãy ghi lại chính xác chỉ số Psi trên từng lốp xe để tránh bị nhầm lẫn khi kiểm tra.
  • Bước 4: Kiểm tra áp suất lốp ô tô bằng đồng hồ đo. Tháo nắp van ra khỏi lốp xe, sau đó đặt đồng hồ đo áp suất lên thân van và ấn mạnh để không còn tiếng rít. Lúc này đồng hồ sẽ làm công việc hiển thị thông tin cho người dùng.
  • Bước 5: Bơm lốp theo mức Psi được khuyến cáo bởi nhà sản xuất. Hiện nay trên thị trường có nhiều loại máy bơm, vậy nên người dùng hãy đọc kỹ hướng dẫn để đảm bảo sử dụng đúng cách.

Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô

Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô đúng chuẩn (Nguồn: Sưu tầm)

Những lưu ý và kinh nghiệm bơm lốp ô tô

Trong quá trình sử dụng xe, bạn cần chú ý một số kinh nghiệm bơm lốp ô tô sau đây:

  • Không bơm lốp xe quá căng sẽ khiến lốp phồng lên, giảm diện tích tiếp xúc với bề mặt đường gây hao mòn lốp xe nhanh hơn. Hơn nữa, việc bơm lốp quá căng có thể dẫn đến giảm ma sát và khả năng hấp thụ độ dằn xóc..
  • Bơm lốp thiếu hơi làm tăng diện tích tiếp xúc của lốp và độ ma sát với mặt đường, gây tiêu hao nhiên liệu do động cơ phải hoạt động nhiều công suất hơn, đồng thời khiến thao tác đánh lái trở nên nặng hơn và lốp cũng hao mòn nhanh hơn.
  • Nếu không bơm lốp đúng và đủ sẽ làm tuổi thọ của lốp xe giảm dần theo thời gian. Cụ thể là bơm lốp thiếu hơi 20% so với tiêu chuẩn thì độ bền giảm khoảng 30%. Nếu bơm lốp căng quá 30% so với tiêu chuẩn áp suất lốp thì độ bền giảm khoảng 45%.

Toyota vừa gửi đến bạn những thông tin cần biết về áp suất lốp ô tô và cách đo áp suất lốp xe ô tô chuẩn nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể biết được nên bơm áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ cũng như cách đo áp suất lốp chuẩn xác nhất. 

Như chúng ta đã biết, việc bảo dưỡng xe ô tô là việc rất cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của người dùng, tuổi thọ và giá trị của xe. Nhằm đảm bảo xe vận hành ổn định và an toàn, bạn nên đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ. Hiện nay, các đại lý và trạm dịch vụ ủy quyền Toyota đã có mặt trên toàn quốc để khách hàng có thể thuận tiện hơn trong việc bảo dưỡng chính hãng. Nếu bạn đang quan tâm tới dòng xe Toyota thì hãy đăng ký lái thử để được trải nghiệm những mẫu xe đẳng cấp với những tính năng hiện đại, thông minh vượt trội. Để biết thêm chi tiết, hãy liên hệ ngay với Toyota qua: